Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main page
Wikimedia News
Translations
Recent changes
Special pages
Random page
Help
Babel
Community
Wikimedia Forum
Mailing lists
Requests
Babylon
Reports
Research
Planet Wikimedia
Beyond the Web
Meet Wikimedians
Events
Movement affiliates
Search
Search
English
Appearance
Donate
Create account
Log in
Personal tools
Donate
Create account
Log in
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add links
Content page
Discussion
English
Read
Edit
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
View history
General
What links here
Related changes
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
Appearance
move to sidebar
hide
From Meta, a Wikimedia project coordination wiki
<
List of Wikipedias
|
Table
Số
Ngôn ngữ
Tên bản ngữ
Wiki
Bài
Tổng số
Sửa đổi
BQV
Thành viên
Tích cực
Tập tin
Độ sâu
1
Tiếng Anh
English
en
7.023.667
63.518.264
1.296.094.917
835
49.413.719
107.747
941.849
1.320
2
Tiếng Cebuano
Cebuano
ceb
6.116.235
11.229.885
35.412.548
7
129.411
161
3
2
3
Tiếng Đức
Deutsch
de
3.032.430
8.332.573
256.148.155
172
4.628.011
29.406
130.092
94
4
Tiếng Pháp
français
fr
2.696.847
13.563.050
226.862.761
142
5.241.474
32.848
76.377
272
5
Tiếng Thụy Điển
svenska
sv
2.613.378
6.318.849
57.657.562
65
957.074
1.764
0
18
6
Tiếng Hà Lan
Nederlands
nl
2.192.210
4.717.134
69.449.529
29
1.418.718
5.955
20
20
7
Tiếng Nga
русский
ru
2.054.888
8.324.398
146.432.880
62
3.776.359
7.875
260.916
164
8
Tiếng Tây Ban Nha
español
es
2.048.109
8.455.443
168.033.560
53
7.452.743
12.249
0
194
9
Tiếng Italy
italiano
it
1.926.686
8.334.825
145.559.766
113
2.659.434
6.941
121.931
193
10
Tiếng Ba Lan
polski
pl
1.663.514
3.900.618
77.000.594
96
1.392.244
9.515
262
36
11
Tiếng Ả Rập Ai Cập
مصرى
arz
1.628.127
2.160.317
12.184.980
7
264.698
162
1.314
1
12
Tiếng Trung
中文
zh
1.489.490
8.095.561
87.999.011
62
3.763.713
14.936
68.780
214
13
Tiếng Nhật
日本語
ja
1.465.652
4.309.879
105.426.302
40
2.348.620
21.420
5.278
92
14
Tiếng Ukraina
українська
uk
1.384.211
4.934.208
45.693.287
47
812.282
4.816
114.282
61
15
Tiếng Việt
Tiếng Việt
vi
1.295.651
19.512.157
73.636.266
15
995.317
2.899
26.894
746
16
Tiếng Ả Rập
العربية
ar
1.271.274
8.834.086
71.299.957
26
2.741.432
6.708
55.478
286
17
Tiếng Waray
Winaray
war
1.266.712
2.870.453
7.721.951
3
63.344
77
42
4
18
Tiếng Bồ Đào Nha
português
pt
1.150.782
5.933.644
70.281.627
52
3.253.325
8.086
65.465
205
19
Tiếng Ba Tư
فارسی
fa
1.046.211
5.928.090
42.155.192
36
1.405.941
6.908
95.121
155
20
Tiếng Catalan
català
ca
777.676
1.948.839
35.410.906
26
518.419
978
11.386
41
21
Tiếng Indonesia
Bahasa Indonesia
id
735.714
4.012.573
27.530.286
45
1.561.273
5.759
62.374
136
22
Tiếng Hàn
한국어
ko
713.377
3.430.753
40.210.162
27
907.841
8.683
14.494
170
23
Tiếng Serbia
српски / srpski
sr
708.873
4.203.975
30.105.843
14
452.112
2.059
39.426
174
24
Tiếng Na Uy
norsk
no
652.984
1.870.052
25.188.830
40
660.246
1.948
4
47
25
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
tr
642.293
3.345.640
35.630.896
23
1.696.057
5.424
43.528
189
26
Tiếng Chechen
нохчийн
ce
601.521
1.191.549
10.616.305
3
42.171
58
331
9
27
Tiếng Phần Lan
suomi
fi
597.902
1.543.968
23.372.733
35
607.537
1.381
78.807
38
28
Tiếng Séc
čeština
cs
573.054
1.599.526
25.020.360
33
707.507
4.568
1
50
29
Tiếng Hungary
magyar
hu
559.145
1.591.458
28.203.014
26
593.381
1.297
9.319
60
30
Tiếng Romania
română
ro
515.308
2.910.309
17.029.391
16
702.732
2.085
118.067
126
31
Tiếng Tatar
татарча / tatarça
tt
502.967
832.728
4.450.277
7
56.146
66
6.847
2
32
Tiếng Basque
euskara
eu
467.851
1.007.654
10.335.696
12
175.514
301
0
14
33
Tiếng Serbo-Croatia
srpskohrvatski / српскохрватски
sh
460.925
4.625.908
42.461.611
8
269.591
385
9.927
749
34
Minnan
Bân-lâm-gú
zh-min-nan
433.748
1.073.910
3.241.650
3
68.367
82
292
7
35
Tiếng Mã Lai
Bahasa Melayu
ms
429.926
1.160.136
6.575.984
13
356.903
562
18.409
16
36
Tiếng Do Thái
עברית
he
379.163
1.599.955
41.385.423
27
1.214.999
6.337
85.219
268
37
Tiếng Quốc Tế Ngữ
Esperanto
eo
372.811
836.712
9.124.700
12
238.998
318
19.046
17
38
Tiếng Armenia
հայերեն
hy
320.650
1.178.643
10.384.017
10
155.818
443
12.309
63
39
Tiếng Đan Mạch
dansk
da
309.702
970.817
12.049.752
26
521.656
1.621
3
57
40
Tiếng Bulgaria
български
bg
304.957
689.098
12.608.647
20
361.906
589
13
29
41
Tiếng Uzbek
oʻzbekcha / ўзбекча
uz
294.090
1.105.058
5.483.188
10
185.276
313
3.944
38
42
Tiếng Wales
Cymraeg
cy
282.229
525.575
13.866.901
11
98.723
125
11.708
20
43
Simple English
Simple English
simple
271.073
891.585
10.372.478
22
1.617.861
1.385
36
61
44
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
el
255.656
725.071
11.172.944
22
456.478
821
19.266
52
45
Tiếng Belarus
беларуская
be
254.897
714.833
5.006.494
7
153.948
253
3.503
23
46
Tiếng Slovak
slovenčina
sk
254.760
589.819
8.037.182
11
266.018
463
0
24
47
Tiếng Estonia
eesti
et
253.482
597.200
6.923.399
34
207.497
485
664
21
48
South Azerbaijani
تۆرکجه
azb
244.185
579.259
1.575.714
4
56.500
80
475
5
49
Tiếng Kazakh
қазақша
kk
239.717
650.879
3.485.322
14
166.929
211
8.490
16
50
Tiếng Urdu
اردو
ur
229.517
2.248.897
8.924.199
8
196.236
247
7.965
307
51
Tiếng Minangkabau
Minangkabau
min
228.467
473.190
3.183.844
5
21.382
38
180
8
52
Tiếng Croatia
hrvatski
hr
226.736
486.868
7.238.485
15
330.878
424
21.270
20
53
Tiếng Galician
galego
gl
224.721
550.726
7.117.679
6
156.152
267
33
27
54
Tiếng Litva
lietuvių
lt
222.969
555.141
7.582.983
9
199.543
307
26.640
30
55
Tiếng Azerbaijan
azərbaycanca
az
206.046
620.307
8.228.659
12
313.178
799
14.848
54
56
Tiếng Slovenia
slovenščina
sl
193.860
493.044
6.466.263
22
243.310
289
8.694
31
57
Tiếng Georgia
ქართული
ka
183.998
508.237
4.822.453
6
170.360
256
15.898
29
58
Ladin
Ladin
lld
180.789
187.771
242.451
3
10.319
32
4
0
59
Tiếng Tamil
தமிழ்
ta
175.206
599.188
4.299.785
32
244.899
237
9.393
42
60
Tiếng Thái
ไทย
th
175.135
1.148.155
12.405.973
19
504.197
1.230
5.841
334
61
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
norsk nynorsk
nn
175.064
395.598
3.605.148
14
144.259
132
10
14
62
Tiếng Bangla
বাংলা
bn
173.183
1.345.446
8.306.142
15
497.075
938
20.520
283
63
Tiếng Hindi
हिन्दी
hi
165.761
1.375.440
6.440.144
7
860.075
1.309
4.608
249
64
Tiếng Macedonia
македонски
mk
154.003
585.163
5.379.934
12
124.003
212
9.658
72
65
Cantonese
粵語
zh-yue
145.525
328.021
2.291.565
11
299.105
1.004
2.973
11
66
Tiếng La-tinh
Latina
la
140.345
288.111
3.891.891
21
194.270
162
0
15
67
Tiếng Asturias
asturianu
ast
137.378
244.343
4.380.792
7
135.433
114
0
11
68
Tiếng Latvia
latviešu
lv
136.393
546.687
4.300.883
14
131.916
250
27.602
71
69
Tiếng Hà Lan (Nam Phi)
Afrikaans
af
125.204
429.153
2.816.688
14
190.136
170
9.810
39
70
Tiếng Tajik
тоҷикӣ
tg
115.665
282.860
1.438.219
6
75.501
84
530
11
71
Tiếng Telugu
తెలుగు
te
114.425
394.161
4.512.417
11
137.678
169
14.460
68
72
Tiếng Miến Điện
မြန်မာဘာသာ
my
109.339
255.325
881.889
4
130.123
108
2.914
6
73
Tiếng Albania
shqip
sq
103.689
315.049
2.812.180
9
173.599
208
3.692
37
74
Tiếng Malagasy
Malagasy
mg
100.441
257.199
1.113.995
2
36.041
73
3
11
75
Tiếng Swahili
Kiswahili
sw
100.206
199.146
1.434.347
14
79.358
454
1.187
7
76
Tiếng Marathi
मराठी
mr
99.995
321.337
2.585.303
10
171.209
137
3.310
39
77
Tiếng Bosnia
bosanski
bs
95.449
377.639
3.722.389
9
170.035
154
5.280
86
78
Tiếng Kurd
kurdî
ku
90.459
286.794
1.943.719
3
98.865
94
555
32
79
Tiếng Occitan
occitan
oc
89.928
165.769
2.464.697
4
58.760
93
305
11
80
Belarusian (Taraškievica orthography)
беларуская (тарашкевіца)
be-tarask
89.285
261.776
2.618.251
4
91.082
113
2.166
37
81
Tiếng Breton
brezhoneg
br
88.863
158.177
2.146.980
5
85.146
102
518
8
82
Tiếng Malayalam
മലയാളം
ml
87.096
544.391
4.296.433
14
193.265
221
7.373
218
83
Tiếng Hạ Đức
Plattdüütsch
nds
85.580
182.997
1.039.355
3
58.091
50
0
7
84
Tiếng Lombard
lombard
lmo
77.488
149.726
1.310.429
3
47.901
31
795
8
85
Tiếng Kurd Miền Trung
کوردی
ckb
77.481
247.992
1.457.626
7
69.341
143
2.971
28
86
Tiếng Kyrgyz
кыргызча
ky
76.017
109.623
516.349
3
43.864
63
2.681
1
87
Tiếng Java
Jawa
jv
74.601
185.193
1.729.578
5
67.094
104
4.343
21
88
Western Punjabi
پنجابی
pnb
74.310
138.581
688.379
2
41.263
54
31
4
89
Tiếng Newari
नेपाल भाषा
new
72.540
166.427
872.353
2
29.724
20
0
9
90
Tiếng Haiti
Kreyòl ayisyen
ht
71.048
92.131
866.739
2
35.976
47
0
1
91
Piedmontese
Piemontèis
pms
70.461
106.422
877.747
4
29.776
32
1.893
2
92
Tiếng Veneto
vèneto
vec
69.438
143.206
1.218.984
4
38.978
50
724
10
93
Tiếng Luxembourg
Lëtzebuergesch
lb
65.422
142.551
2.624.850
7
66.086
87
2.557
26
94
Tiếng Mazanderani
مازِرونی
mzn
64.098
106.328
322.754
4
42.056
33
382
1
95
Tiếng Bashkir
башҡортса
ba
63.889
183.751
1.284.336
4
44.680
60
1.430
25
96
Tiếng Ireland
Gaeilge
ga
62.098
110.744
1.271.680
7
66.957
78
1.006
7
97
Tiếng Sunda
Sunda
su
62.019
99.369
678.812
7
33.892
40
419
2
98
Tiếng Hausa
Hausa
ha
61.693
96.096
662.674
11
36.219
194
0
2
99
Tiếng Iceland
íslenska
is
60.355
157.300
1.918.817
12
106.074
149
3.261
31
100
Tiếng Silesia
ślůnski
szl
59.003
75.255
377.606
3
27.436
45
0
0
101
Tiếng Punjab
ਪੰਜਾਬੀ
pa
58.850
187.806
811.265
10
54.586
98
1.852
21
102
Tiếng Chuvash
чӑвашла
cv
57.776
119.454
856.376
2
37.750
51
530
8
103
Tiếng Frisia
Frysk
fy
57.316
172.433
1.197.677
7
53.779
68
7.504
28
104
Tiếng Ido
Ido
io
57.004
79.047
1.074.326
4
42.130
60
0
2
105
Tiếng Aragon
aragonés
an
49.572
176.797
2.306.546
9
83.014
70
1.718
86
106
Tiếng Tagalog
Tagalog
tl
48.733
246.782
2.162.622
10
151.117
171
1.825
145
107
Tiếng Gilaki
گیلکی
glk
48.153
57.214
153.177
2
17.445
14
810
0
108
Tiếng Ngô
吴语
wuu
46.132
68.330
370.524
3
145.760
78
6
1
109
Tiếng Volapük
Volapük
vo
43.400
160.670
3.314.804
2
38.426
33
0
151
110
Tiếng Igbo
Igbo
ig
43.098
58.074
260.350
4
27.784
100
0
1
111
Dimli
Zazaki
diq
42.319
63.803
536.284
3
31.246
28
193
2
112
Tiếng Yoruba
Yorùbá
yo
35.468
60.012
597.924
4
31.437
80
160
5
113
Tiếng Scots
Scots
sco
34.346
138.246
899.270
3
118.449
82
429
60
114
Tiếng Kannada
ಕನ್ನಡ
kn
33.860
156.059
1.303.448
4
92.397
195
2.354
109
115
Alemannic
Alemannisch
als
31.234
74.462
1.069.182
7
112.092
101
600
28
116
Tiếng Bali
Basa Bali
ban
31.059
62.816
227.426
3
50.426
62
143
4
117
Tiếng Gujarati
ગુજરાતી
gu
30.615
133.179
886.102
3
82.208
56
0
75
118
Tiếng Khoa Học Quốc Tế
interlingua
ia
30.051
45.594
677.683
6
55.155
53
4
4
119
Kotava
Kotava
avk
29.893
36.332
146.115
6
7.111
23
0
0
120
Tiếng Nepal
नेपाली
ne
29.852
111.411
1.292.588
4
72.193
104
1.447
87
121
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean
qırımtatarca
crh
29.578
57.147
237.928
2
43.506
35
0
4
122
Tiếng Bavaria
Boarisch
bar
27.190
110.417
847.986
2
75.411
53
1.153
72
123
Tiếng Sicilia
sicilianu
scn
26.238
55.823
766.765
4
47.930
36
1.083
17
124
Tiếng Mông Cổ
монгол
mn
25.827
111.384
823.198
4
97.116
113
1.337
81
125
Tiếng Bishnupriya
বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী
bpy
25.088
63.454
894.965
2
27.122
17
35
33
126
Saraiki
سرائیکی
skr
24.208
28.222
63.708
2
3.490
16
0
0
127
Tiếng Quechua
Runa Simi
qu
24.146
58.099
677.411
1
32.488
45
0
23
128
Tiếng Sinhala
සිංහල
si
23.768
164.245
755.250
3
73.016
91
2.925
161
129
Tiếng Navajo
Diné bizaad
nv
22.662
37.315
308.261
2
19.389
19
736
3
130
Mingrelian
მარგალური
xmf
21.837
41.169
240.442
3
21.550
32
0
5
131
Tiếng Ossetic
ирон
os
20.762
75.191
586.502
3
26.653
28
149
54
132
Tiếng Pashto
پښتو
ps
20.528
73.769
352.768
3
36.248
52
1.815
32
133
Tiếng Frisia Miền Bắc
Nordfriisk
frr
20.349
50.688
272.665
4
22.578
30
1.478
12
134
Central Bikol
Bikol Central
bcl
20.190
48.544
291.653
3
27.835
72
798
12
135
Tiếng Odia
ଓଡ଼ିଆ
or
19.662
84.123
562.653
4
39.160
48
170
72
136
Tiếng Sindhi
سنڌي
sd
19.228
67.213
323.079
4
20.383
37
158
30
137
Tiếng Assam
অসমীয়া
as
18.959
111.814
524.307
6
45.377
95
2.302
112
138
Tiếng Tumbuka
chiTumbuka
tum
18.744
38.976
104.302
4
9.934
24
140
3
139
Tiếng Sakha
саха тыла
sah
17.649
53.309
418.535
4
27.204
31
1.765
32
140
Samogitian
žemaitėška
bat-smg
17.272
30.041
362.073
4
27.795
22
109
7
141
Mindong
閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
cdo
16.659
33.504
103.572
3
23.571
25
0
3
142
Tiếng Gael Scotland
Gàidhlig
gd
15.995
32.453
578.585
5
30.462
39
290
19
143
Tiếng Bugin
Basa Ugi
bug
15.951
20.460
205.499
1
14.505
14
0
1
144
Tiếng Yiddish
ייִדיש
yi
15.529
44.256
595.924
3
56.852
37
985
46
145
Tiếng Amharic
አማርኛ
am
15.439
46.383
385.662
1
51.694
55
1.358
33
146
Tiếng Iloko
Ilokano
ilo
15.421
70.484
403.597
2
18.858
21
0
73
147
Tiếng Limburg
Limburgs
li
15.111
68.546
482.298
7
31.494
26
622
88
148
Tiếng Napoli
Napulitano
nap
14.930
24.134
670.194
3
32.587
26
287
11
149
Tiếng Gorontalo
Bahasa Hulontalo
gor
14.826
23.209
58.878
3
7.204
20
0
1
150
Tiếng Maithili
मैथिली
mai
14.208
44.601
267.879
4
15.743
28
125
27
151
Tiếng Faroe
føroyskt
fo
14.165
41.081
384.652
3
32.630
41
0
34
152
Tiếng Thượng Sorbia
hornjoserbsce
hsb
14.036
36.057
386.282
4
26.886
42
126
26
153
Banyumasan
Basa Banyumasan
map-bms
13.929
30.417
221.218
1
18.756
16
452
10
154
Tiếng Shan
တႆး
shn
13.845
33.047
112.500
2
5.414
17
72
7
155
Literary Chinese
文言
zh-classical
13.651
114.111
418.922
6
108.471
61
0
199
156
Tiếng Santali
ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ
sat
13.451
28.547
172.664
3
9.548
34
0
8
157
Emiliano-Romagnolo
emiliàn e rumagnòl
eml
13.348
36.099
161.066
3
28.808
24
2.772
13
158
Tiếng Interlingue
Interlingue
ie
13.223
17.480
164.902
1
22.329
29
0
1
159
Dagbani
dagbanli
dag
13.153
24.085
117.603
3
6.101
58
0
3
160
Tiếng Achinese
Acèh
ace
12.985
27.895
153.789
3
30.803
30
0
7
161
Tiếng Walloon
walon
wa
12.675
30.328
416.578
4
26.788
37
720
27
162
Western Armenian
Արեւմտահայերէն
hyw
12.590
27.609
230.641
5
12.680
37
0
12
163
Tiếng Phạn
संस्कृतम्
sa
12.297
80.083
493.884
3
43.335
77
445
187
164
Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc
ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ ⵜⴰⵏⴰⵡⴰⵢⵜ
zgh
11.779
27.951
111.489
3
12.259
65
0
8
165
Tiếng Fiji Hindi
Fiji Hindi
hif
11.768
53.206
324.701
2
36.661
59
187
76
166
Tiếng Zulu
isiZulu
zu
11.664
25.917
114.558
1
23.535
46
0
7
167
Tiếng Khmer
ភាសាខ្មែរ
km
11.562
36.375
323.501
2
46.348
62
808
41
168
Tiếng Shona
chiShona
sn
11.490
20.483
112.229
1
19.340
18
0
3
169
Tiếng Liguria
Ligure
lij
11.412
27.953
259.096
7
18.238
32
21
19
170
Tiếng Banjar
Banjar
bjn
11.339
34.265
104.254
4
16.123
32
2
12
171
Eastern Mari
олык марий
mhr
11.331
30.996
200.582
1
15.757
20
0
19
172
Tiếng Tachelhit
Taclḥit
shi
10.868
14.934
77.224
2
12.983
23
0
1
173
Moroccan Arabic
الدارجة
ary
10.665
86.421
440.142
4
16.683
38
316
257
174
Tiếng Manipuri
ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
mni
10.445
17.347
59.165
3
15.479
25
0
1
175
Western Mari
кырык мары
mrj
10.430
20.890
107.063
1
11.752
11
0
5
176
Tiếng Khách Gia
客家語 / Hak-kâ-ngî
hak
10.355
19.871
131.699
1
35.032
38
0
6
177
Tiếng Kara-Kalpak
Qaraqalpaqsha
kaa
10.328
22.501
125.936
4
14.084
42
72
8
178
Tiếng Pampanga
Kapampangan
pam
10.134
23.212
309.259
2
23.280
28
394
22
179
Rusyn
русиньскый
rue
10.112
22.127
158.483
2
33.285
43
87
10
180
Tiếng Fulah
Fulfulde
ff
9.923
24.097
120.049
3
12.378
39
0
10
181
Tiếng Uyghur
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
ug
9.586
16.906
172.211
1
24.160
25
0
6
182
Tarantino
tarandíne
roa-tara
9.492
18.900
150.524
3
12.566
18
148
8
183
Talysh
tolışi
tly
9.212
12.889
121.671
2
13.773
34
1
2
184
Bhojpuri
भोजपुरी
bh
8.830
79.826
783.349
2
38.019
26
54
634
185
Tiếng Sotho Miền Bắc
Sesotho sa Leboa
nso
8.769
11.422
52.688
1
7.727
19
0
0
186
Tiếng Corsica
corsu
co
8.525
17.890
396.808
2
25.323
37
0
27
187
Tiếng Somali
Soomaaliga
so
8.362
26.103
276.717
1
41.237
66
0
48
188
West Flemish
West-Vlams
vls
8.133
22.240
321.734
4
29.151
22
348
44
189
Tiếng Kinyarwanda
Ikinyarwanda
rw
8.082
16.542
122.859
1
16.016
31
0
8
190
Tiếng Hạ Saxon
Nedersaksies
nds-nl
8.021
21.855
330.808
6
32.300
20
561
45
191
Tiếng Māori
Māori
mi
7.995
15.385
166.046
2
21.233
23
0
9
192
Tiếng Sami Miền Bắc
davvisámegiella
se
7.905
21.008
304.489
5
31.813
21
0
40
193
Tiếng Erzya
эрзянь
myv
7.867
31.260
152.580
4
14.264
17
0
43
194
Tiếng Sardinia
sardu
sc
7.703
17.443
186.495
4
27.276
30
157
17
195
Tiếng Moksha
мокшень
mdf
7.583
23.392
100.758
2
10.952
18
0
19
196
Tiếng Malta
Malti
mt
7.424
23.223
323.240
4
25.576
40
697
63
197
Tiếng Kashmir
کٲشُر
ks
7.205
17.941
111.706
2
12.621
18
61
14
198
Tiếng Cornwall
kernowek
kw
7.092
14.743
221.563
3
17.409
26
6
17
199
Veps
vepsän kel’
vep
7.060
37.519
179.662
1
17.347
25
0
89
200
Tiếng Tây Tạng
བོད་ཡིག
bo
7.029
19.999
148.437
1
32.711
42
0
25
201
Tiếng Turkmen
Türkmençe
tk
6.964
17.273
263.624
4
31.370
34
332
33
202
Tiếng Kabyle
Taqbaylit
kab
6.922
17.882
113.599
1
15.336
26
0
16
203
Tiếng Manx
Gaelg
gv
6.861
35.757
358.997
3
21.944
22
121
178
204
Võro
võro
fiu-vro
6.829
12.961
183.197
4
15.684
22
50
11
205
Zeelandic
Zeêuws
zea
6.799
13.000
162.341
3
14.775
13
1
10
206
Tiếng Cám
贛語
gan
6.770
34.408
400.141
2
58.443
31
40
194
207
Tiếng Abkhazia
аԥсшәа
ab
6.454
31.736
155.641
2
23.008
32
9
75
208
Tiếng Inari Sami
anarâškielâ
smn
6.308
26.748
131.680
4
5.813
23
0
52
209
Picard
Picard
pcd
5.973
11.934
77.449
3
19.852
27
50
6
210
Tiếng Guarani
Avañe'ẽ
gn
5.915
13.949
134.019
2
21.085
32
0
18
211
Tiếng Arpitan
arpetan
frp
5.802
17.871
229.046
2
18.318
25
0
55
212
Tiếng Udmurt
удмурт
udm
5.708
19.892
128.645
2
16.540
11
8
40
213
Tiếng Komi
коми
kv
5.701
19.464
146.641
1
15.955
19
0
44
214
Tiếng Kashubia
kaszëbsczi
csb
5.480
8.869
189.660
3
18.404
17
0
8
215
Tiếng Aymara
Aymar aru
ay
5.173
8.886
101.303
1
18.298
20
0
6
216
Tiếng Lào
ລາວ
lo
5.125
15.441
119.831
3
21.133
36
29
31
217
Norman
Nouormand
nrm
5.053
10.679
220.920
1
14.498
14
0
26
218
Tiếng Anh cổ
Ænglisc
ang
4.884
20.460
222.992
1
133.305
43
264
111
219
Tiếng Friulian
furlan
fur
4.802
11.011
180.645
2
15.810
12
296
27
220
Tiếng Lingala
lingála
ln
4.789
11.382
132.915
4
14.652
24
34
22
221
Tiếng Papiamento
Papiamentu
pap
4.786
10.038
166.042
5
16.753
27
0
20
222
Livvi-Karelian
livvinkarjala
olo
4.595
13.634
38.079
2
7.994
13
0
11
223
Lingua Franca Nova
Lingua Franca Nova
lfn
4.463
7.138
41.737
1
15.091
21
0
2
224
Tiếng Lezghian
лезги
lez
4.436
14.745
97.082
3
12.066
17
11
36
225
Tiếng Twi
Twi
tw
4.415
8.213
131.745
3
17.290
45
0
12
226
Tiếng Miranda
Mirandés
mwl
4.279
10.734
105.594
1
14.466
15
0
22
227
Nahuatl
Nāhuatl
nah
4.272
13.337
521.673
2
23.686
18
168
176
228
Saterland Frisian
Seeltersk
stq
4.129
10.816
123.624
4
14.494
15
381
30
229
Tiếng Extremadura
estremeñu
ext
3.922
8.909
136.391
1
19.096
24
0
25
230
Tiếng Ladino
Ladino
lad
3.852
13.539
214.692
4
23.338
25
21
100
231
Tiếng Romansh
rumantsch
rm
3.791
9.750
167.428
2
22.122
24
48
42
232
Tiếng Tuvinian
тыва дыл
tyv
3.673
13.764
50.019
1
10.287
13
0
27
233
Tiếng Avaric
авар
av
3.632
18.055
94.677
2
16.548
16
0
83
234
Goan Konkani
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni
gom
3.629
8.874
213.724
4
11.137
20
0
50
235
Doteli
डोटेली
dty
3.595
21.781
243.399
2
7.573
18
3
286
236
Tiếng Komi-Permyak
перем коми
koi
3.469
13.160
63.136
1
9.421
8
0
37
237
Tiếng Ganda
Luganda
lg
3.441
7.542
37.975
1
9.849
26
0
7
238
Tiếng Hạ Sorbia
dolnoserbski
dsb
3.424
11.621
146.417
1
20.114
23
0
72
239
Ghanaian Pidgin
Ghanaian Pidgin
gpe
3.347
18.415
71.289
2
3.370
71
0
78
240
Chavacano
Chavacano de Zamboanga
cbk-zam
3.226
8.967
116.625
2
15.716
18
0
41
241
Tiếng Divehi
ދިވެހިބަސް
dv
3.143
12.499
136.166
2
27.009
17
931
97
242
Tiếng Gagauz
Gagauz
gag
3.017
7.817
74.577
1
15.765
20
0
24
243
Tiếng Betawi
Betawi
bew
3.011
7.251
31.464
2
2.111
17
0
9
244
Tiếng Choang
Vahcuengh
za
3.003
5.565
42.648
1
11.857
12
0
6
245
Tiếng Cologne
Ripoarisch
ksh
3.002
10.734
1.609.283
3
24.278
12
0
995
246
Tiếng Hawaii
Hawaiʻi
haw
2.917
6.121
99.888
1
19.458
21
0
20
247
Pa'O
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
blk
2.879
8.352
31.923
1
2.385
19
0
14
248
Russia Buriat
буряад
bxr
2.873
11.277
73.778
1
16.800
26
8
56
249
Tulu
ತುಳು
tcy
2.836
15.456
166.431
3
7.582
20
13
213
250
Palatine German
Pälzisch
pfl
2.816
7.048
92.404
4
13.119
7
0
30
251
Sakizaya
Sakizaya
szy
2.736
6.203
138.937
1
3.764
14
0
36
252
Tiếng Pangasinan
Pangasinan
pag
2.617
6.723
78.957
1
9.225
9
0
29
253
Komering
Kumoring
kge
2.582
4.181
30.467
0
865
13
0
3
254
Atayal
Tayal
tay
2.582
3.238
61.469
1
2.368
12
0
1
255
Tiếng Fon
fɔ̀ngbè
fon
2.551
4.096
26.098
2
1.656
13
0
2
256
Tiếng Karachay-Balkar
къарачай-малкъар
krc
2.546
16.435
118.493
2
11.412
13
0
215
257
Tiếng Pali
पालि
pi
2.545
4.494
102.653
1
8.041
9
1
13
258
Tiếng Awadhi
अवधी
awa
2.510
5.811
27.744
1
4.240
17
0
8
259
Tiếng Ingush
гӀалгӀай
inh
2.405
15.731
70.259
2
5.475
15
37
137
260
Southern Dagaare
Dagaare
dga
2.327
5.722
52.722
1
1.189
40
0
20
261
Tiếng Tswana
Setswana
tn
2.289
6.353
41.135
1
11.621
26
4
20
262
Tiếng Xhosa
isiXhosa
xh
2.282
5.524
39.455
1
14.803
22
0
14
263
Tiếng Atikamekw
Atikamekw
atj
2.075
3.278
16.613
9
5.506
9
0
2
264
Pennsylvania German
Deitsch
pdc
2.026
6.012
106.947
1
36.630
35
0
69
265
Tiếng Tonga
lea faka-Tonga
to
2.021
5.508
43.735
2
11.988
12
12
24
266
Mon
ဘာသာမန်
mnw
1.956
6.747
46.030
3
4.656
15
0
41
267
Tiếng Oromo
Oromoo
om
1.952
5.399
44.844
1
12.425
19
0
26
268
Tiếng Aramaic
ܐܪܡܝܐ
arc
1.914
6.564
97.009
2
22.619
21
0
87
269
Tiếng Kikuyu
Gĩkũyũ
ki
1.874
3.759
22.485
1
9.771
12
0
6
270
Novial
Novial
nov
1.873
4.807
180.147
2
12.987
14
0
92
271
Tiếng Madura
Madhurâ
mad
1.833
10.889
38.169
3
3.726
29
0
86
272
Tiếng Nias
Li Niha
nia
1.757
4.444
25.582
3
2.469
5
0
13
273
Tiếng Wolof
Wolof
wo
1.737
5.550
106.903
1
16.652
13
0
93
274
Tiếng Anh Jamaica Creole
Patois
jam
1.729
3.131
22.551
1
10.983
24
0
5
275
Kabiye
Kabɩyɛ
kbp
1.713
3.446
18.532
1
5.400
9
0
6
276
Tiếng Kalmyk
хальмг
xal
1.655
12.307
91.825
1
10.844
17
0
309
277
Tiếng Dusun Miền Trung
Kadazandusun
dtp
1.654
6.925
22.347
3
1.763
29
0
33
278
Tiếng Kabardian
адыгэбзэ
kbd
1.647
7.108
48.230
2
10.975
19
0
75
279
Tiếng Angika
अंगिका
anp
1.645
5.095
21.956
1
2.998
13
0
19
280
Tiếng Iban
Jaku Iban
iba
1.601
3.998
13.385
2
1.051
29
0
8
281
Tiếng Fiji
Na Vosa Vakaviti
fj
1.582
4.270
37.654
1
10.159
11
0
25
282
Tiếng Kongo
Kongo
kg
1.562
4.006
48.067
1
12.140
15
0
29
283
Tiếng N’Ko
ߒߞߏ
nqo
1.545
3.359
12.336
1
5.168
12
0
5
284
Gun
gungbe
guw
1.540
2.743
42.201
4
2.048
20
0
9
285
Pidgin Nigeria
Naijá
pcm
1.492
2.729
29.362
4
2.716
20
0
7
286
Tiếng Bislama
Bislama
bi
1.470
3.442
43.742
1
14.506
20
0
23
287
Tiếng Sotho Miền Nam
Sesotho
st
1.445
5.264
33.652
1
11.816
26
0
45
288
Tiếng Tok Pisin
Tok Pisin
tpi
1.393
5.781
88.139
1
15.085
13
0
151
289
Aromanian
armãneashti
roa-rup
1.388
4.616
209.060
1
15.195
11
0
245
290
Central Kanuri
Yerwa Kanuri
knc
1.386
2.185
25.797
3
719
14
0
4
291
Tiếng Tyap
Tyap
kcg
1.381
6.155
37.535
2
2.326
20
1
73
292
Tiếng Tetum
tetun
tet
1.376
3.944
69.483
2
10.737
13
0
61
293
Tiếng Lojban
la .lojban.
jbo
1.340
5.802
113.491
1
18.415
16
0
217
294
Tiếng Slavơ Nhà thờ
словѣньскъ / ⰔⰎⰑⰂⰡⰐⰠⰔⰍⰟ
cu
1.298
5.869
86.445
1
27.883
35
0
183
295
Lak
лакку
lbe
1.261
16.045
53.476
2
9.248
12
0
458
296
Tiếng Tahiti
reo tahiti
ty
1.226
3.038
53.783
1
8.239
10
0
39
297
Tiếng Ewe
eʋegbe
ee
1.216
4.177
59.187
2
16.192
21
0
84
298
Tiếng Taroko
Seediq
trv
1.200
2.205
103.500
1
2.573
9
0
33
299
Tiếng Samoa
Gagana Samoa
sm
1.175
6.136
47.493
1
11.535
12
0
138
300
Kusaal
Kʋsaal
kus
1.166
1.738
13.895
0
819
21
0
2
301
Batak Mandailing
Batak Mandailing
btm
1.164
2.628
11.666
0
1.034
17
0
7
302
Sylheti
ꠍꠤꠟꠐꠤ
syl
1.164
4.929
27.706
1
929
8
0
59
303
Amis
Pangcah
ami
1.144
2.228
47.014
1
3.087
20
0
19
304
Tiếng Sranan Tongo
Sranantongo
srn
1.129
2.731
39.968
1
8.549
14
0
29
305
Tiếng Swati
SiSwati
ss
1.116
3.446
42.049
3
9.768
16
0
53
306
Tiếng Batak Toba
Batak Toba
bbc
1.104
2.107
13.443
2
1.827
15
0
5
307
Tiếng Altai Miền Nam
алтай тил
alt
1.101
6.870
47.847
2
3.889
14
0
191
308
Latgalian
latgaļu
ltg
1.093
3.388
37.004
1
8.240
10
0
48
309
Tiếng Nyanja
Chi-Chewa
ny
1.082
5.352
48.079
2
11.863
14
0
140
310
Tiếng Mossi
moore
mos
1.076
1.797
28.078
0
987
13
0
7
311
Guianan Creole
kriyòl gwiyannen
gcr
1.073
2.667
17.543
1
3.905
12
0
15
312
Tiếng Frafra
farefare
gur
985
2.504
18.468
1
1.741
20
0
18
313
Tiếng Cherokee
ᏣᎳᎩ
chr
985
4.041
50.918
1
29.018
24
0
121
314
Tiếng Gô-tích
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺
got
955
3.871
47.909
2
21.653
22
0
115
315
Tiếng Tsonga
Xitsonga
ts
946
4.200
39.546
2
11.627
11
0
111
316
Igala
Igala
igl
909
1.290
32.436
1
989
10
0
4
317
Tiếng Bambara
bamanankan
bm
897
3.329
41.764
1
12.099
14
0
92
318
Tiếng Fanti
mfantse
fat
896
4.331
22.426
2
2.017
10
0
76
319
Tiếng Venda
Tshivenda
ve
822
2.406
21.136
1
8.861
16
0
33
320
Pannonian Rusyn
руски
rsk
765
1.449
10.777
1
1.173
13
0
6
321
Vlax Romani
romani čhib
rmy
759
2.843
57.032
1
18.890
13
0
151
322
Tiếng Cheyenne
Tsetsêhestâhese
chy
723
2.284
25.299
1
13.088
7
0
52
323
Tiếng Rundi
ikirundi
rn
703
2.717
25.728
1
10.817
14
0
78
324
Wayuu
wayuunaiki
guc
681
1.307
17.138
2
2.123
13
0
11
325
Tiếng Inupiaq
Iñupiatun
ik
599
2.870
40.175
1
9.758
9
0
201
326
Tiếng Adyghe
адыгабзэ
ady
572
4.453
15.750
1
8.862
17
0
163
327
Tiếng Chamorro
Chamoru
ch
557
2.582
24.397
1
17.464
12
0
125
328
Pontic
Ποντιακά
pnt
490
2.106
36.206
1
11.763
11
0
187
329
Tiếng Inuktitut
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut
iu
426
2.986
48.390
2
27.601
24
0
585
330
Tiếng Obolo
Obolo
ann
426
885
4.778
1
715
12
0
6
331
Nupe
Nupe
nup
408
875
15.056
2
472
21
0
23
332
Tiếng Dzongkha
ཇོང་ཁ
dz
390
5.005
36.599
1
12.194
18
0
1.024
333
Paiwan
pinayuanan
pwn
373
631
12.934
1
2.277
6
0
10
334
Tiếng Sango
Sängö
sg
354
2.064
21.498
1
7.393
12
0
243
335
Tai Nuea
ᥖᥭᥰ ᥖᥬᥲ ᥑᥨᥒᥰ
tdd
339
1.710
6.356
1
641
6
0
61
336
Tiếng Dinka
Thuɔŋjäŋ
din
338
1.125
8.987
1
7.137
6
0
43
337
Tiếng Tigrinya
ትግርኛ
ti
336
3.064
25.474
2
10.676
13
0
548
338
Tiếng Kalaallisut
kalaallisut
kl
248
2.282
76.285
3
15.115
15
0
2.249
339
West Coast Bajau
Bajau Sama
bdr
234
1.357
5.446
0
936
9
0
92
340
Tiếng Ndebele Miền Nam
isiNdebele seSewula
nr
199
584
3.217
1
757
11
0
21
341
Tiếng Tigre
ትግሬ
tig
39
466
6.293
1
797
4
0
1.619
342
Tiếng Cree
Nēhiyawēwin / ᓀᐦᐃᔭᐍᐏᐣ
cr
13
2.336
40.892
2
21.852
26
0
558.955
343
Tiếng Ndonga
Oshiwambo
ng
8
443
5.929
1
2.453
1
0
39.571
345
Tiếng Kuanyama
Kwanyama
kj
4
115
3.550
1
1.419
1
0
23.771
346
Tiếng Marshall
Ebon
mh
4
207
4.214
1
2.208
2
0
52.432
349
Tiếng Creek
Mvskoke
mus
1
116
3.605
1
2.425
2
0
411.001
352
Tiếng Nauru
Dorerin Naoero
na
0
1.813
90.004
1
12.186
4
0
–
354
?
?
ak
0
1.713
29.897
1
13.827
5
0
–
356
Pitcairn-Norfolk
Norfuk / Pitkern
pih
0
1.034
45.566
1
12.949
3
0
–
Search
Search
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add topic